Mục tiêu: Báo cáo nhằm cung cấp góc nhìn tổng thể và chuyên sâu về tình trạng hàng tồn kho, bao gồm giá trị hàng lưu kho, tuổi hàng tồn, hàng chậm luân chuyển, hàng gần hết hạn và hàng hư hỏng. Công cụ này giúp doanh nghiệp quản lý tồn kho một cách hiệu quả, từ đó giảm thiểu rủi ro liên quan đến hàng chậm bán, quá hạn sử dụng hoặc tổn thất do hư hỏng.
Báo cáo bao gồm:
- Phân tích chỉ số hàng tồn kho cơ bản
- Phân tích các rủi ro hàng tồn kho.
- Biến động hàng tồn kho theo kỳ.
- Báo cáo điều chỉnh tồn kho bất thường.
- Dự báo hàng tồn kho (Thiết lập theo từng nhà bán)
Các chỉ số quan trọng trên báo cáo #
- Các chỉ số tồn kho cơ bản:
- Giá trị hàng tồn kho theo phương pháp ABC
- Tuổi tồn kho theo phương pháp ABC
- Giá trị hàng tồn kho theo tỷ lệ hạn sử dụng còn lại.
- Giá trị hàng tồn kho hư hỏng.
- Rủi ro tồn kho bao gồm:
- Nearly Expiry Date: Tồn kho cận hạn sử dụng.
- Slow-Moving: Hàng chậm luân chuyển.
- Non-Moving: Hàng không luân chuyển.
- Damage Product: Báo cáo hàng hư hỏng.
- Outbound Shelf-life Violation: Tồn kho có hạn sử dụng không đáp ứng đủ thời hạn sử dụng tối thiểu khi xuất kho. Việc này dẫn tới các sản phẩm này không được xuất kho có thể do hết hạn, hàng cận date.
- Shelf-Life Violation Tồn kho có hạn sử dụng tối thiểu xuất kho lớn hơn hạn sử dụng tối thiểu nhập kho do cấu hình thông tin sai.
- Expiry-Date Mismatch: Tồn kho có hạn sử dụng sai bao gồm: Hạn sử dụng vượt quá thời hạn sử dụng của sản phẩm. Nguyên nhân có thể đến từ việc nhân viên nhập kho sai thông tin hạn sử dụng.