So sánh 3 mô hình Fulfillment: In-house, 3PL & Dropshipping. Lựa chọn nào phù hợp cho doanh nghiệp thương mại điện tử?
Trong thương mại điện tử, fulfillment bao gồm lưu kho, đóng gói và giao hàng – chính là nền tảng quyết định trải nghiệm khách hàng. Với áp lực cạnh tranh ngày càng lớn, việc lựa chọn mô hình vận hành phù hợp đóng vai trò sống còn cho doanh nghiệp. Vậy đâu là con đường tối ưu: tự quản lý (in-house), thuê ngoài (3PL) hay dropshipping?
Mô hình In-house Fulfillment
In-house fulfillment là hình thức doanh nghiệp tự quản lý toàn bộ quy trình, từ kho bãi, nhân sự cho tới hệ thống công nghệ. Điểm mạnh lớn nhất của mô hình này là khả năng kiểm soát tuyệt đối: doanh nghiệp chủ động về tồn kho, chất lượng đóng gói cũng như dịch vụ khách hàng. Đây là lựa chọn phổ biến với các thương hiệu lớn, có tiềm lực tài chính mạnh và chiến lược lâu dài.
Tuy nhiên, in-house cũng đi kèm hạn chế: chi phí đầu tư kho vận ban đầu lớn, đòi hỏi nguồn vốn ổn định, đồng thời khó mở rộng khi nhu cầu tăng đột biến. Theo báo cáo của McKinsey (2024), hơn 65% startup thương mại điện tử gặp khó khăn khi tự vận hành fulfillment do thiếu khả năng tối ưu chi phí.
Mô hình 3PL Fulfillment
Trái ngược với tự quản lý, 3PL (Third-Party Logistics) cho phép doanh nghiệp thuê ngoài toàn bộ hoặc một phần hoạt động lưu kho, xử lý đơn và giao hàng. Các đơn vị như Boxme, DHL Supply Chain hay Amazon FBA đã xây dựng sẵn hệ thống kho vận và công nghệ, giúp doanh nghiệp dễ dàng mở rộng thị trường mà không cần đầu tư quá nhiều vốn ban đầu.
Ưu điểm lớn nhất của mô hình này là tính linh hoạt và khả năng mở rộng nhanh chóng. Doanh nghiệp có thể tận dụng chuyên môn, mạng lưới và công nghệ của đối tác logistics để giảm chi phí và rút ngắn thời gian giao hàng. Tuy nhiên, hạn chế nằm ở sự phụ thuộc: chất lượng dịch vụ, độ chính xác trong xử lý đơn và trải nghiệm khách hàng sẽ gắn liền với năng lực của nhà cung cấp 3PL.
Mô hình Dropshipping
Một lựa chọn khác, đặc biệt hấp dẫn với các doanh nghiệp khởi nghiệp, là dropshipping. Với hình thức này, nhà bán không cần giữ hàng trong kho; khi phát sinh đơn, nhà cung cấp sẽ trực tiếp giao sản phẩm đến khách hàng. Dropshipping giúp giảm đáng kể vốn đầu tư, rủi ro tồn kho gần như bằng 0 và tạo điều kiện cho startup dễ dàng thử nghiệm thị trường.
Tuy vậy, hạn chế lớn của dropshipping là biên lợi nhuận thấp và ít kiểm soát chất lượng cũng như thời gian giao hàng. Theo dữ liệu từ Statista (2025), tỷ lệ khách hàng hủy đơn hàng dropshipping cao gấp đôi so với fulfillment truyền thống, chủ yếu do chậm trễ trong vận chuyển.
Doanh nghiệp nên chọn mô hình nào?
Mỗi mô hình fulfillment đều có ưu – nhược điểm riêng và phù hợp với từng giai đoạn phát triển. Với startup hoặc doanh nghiệp vốn nhỏ, dropshipping là lựa chọn để thử nghiệm và thăm dò nhu cầu thị trường. Với các doanh nghiệp đang tăng trưởng nhanh, 3PL là giải pháp tối ưu để mở rộng quy mô, tiết kiệm chi phí vận hành và tập trung nguồn lực cho marketing, bán hàng. Trong khi đó, các thương hiệu lớn thường kết hợp giữa in-house và 3PL nhằm vừa duy trì kiểm soát chất lượng, vừa đảm bảo năng lực mở rộng xuyên biên giới.
Kết luận
Fulfillment không chỉ là hoạt động hậu cần mà còn là yếu tố chiến lược quyết định sự cạnh tranh của doanh nghiệp thương mại điện tử. Việc lựa chọn mô hình phù hợp sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí, nâng cao trải nghiệm khách hàng và mở rộng thị trường bền vững.
Với vai trò là đối tác 3PL hàng đầu tại Việt Nam và khu vực, Boxme Việt Nam hiện đang cung cấp giải pháp fulfillment toàn diện cho hơn 200 doanh nghiệp, từ startup đến các thương hiệu lớn, giúp rút ngắn thời gian giao hàng và mở rộng kinh doanh ra thị trường quốc tế.
Nguồn tham khảo:
- McKinsey & Company, “E-commerce logistics 2024 outlook”
- Statista, “Global dropshipping performance report”, 2025
- DHL Supply Chain Insights, 2024
Fulfillment xuyên biên giới – Làm sao để giao hàng đến Mỹ trong 5 ngày?

Trong bối cảnh thương mại điện tử toàn cầu phát triển mạnh mẽ, tốc độ giao hàng đã trở thành yếu tố then chốt quyết định trải nghiệm khách hàng. Tại Mỹ và châu Âu, người tiêu dùng đã quen với việc nhận hàng trong vòng 2–5 ngày, thậm chí trong 24 giờ đối với dịch vụ Amazon Prime. Tuy nhiên, đối với doanh nghiệp Việt Nam, việc rút ngắn thời gian giao hàng xuyên biên giới vốn thường kéo dài 10–20 ngày lại là một bài toán đầy thách thức. Vậy đâu là những giải pháp khả thi để hàng hóa từ Việt Nam có thể đến tay khách hàng Mỹ chỉ trong vòng 5 ngày?
Hiểu đúng về fulfillment xuyên biên giới
Fulfillment xuyên biên giới là quá trình xử lý đơn hàng bao gồm lưu kho, đóng gói và vận chuyển đến người mua tại thị trường quốc tế. Khác với xuất khẩu truyền thống vốn tập trung vào các lô hàng lớn theo mô hình B2B, hình thức này phục vụ trực tiếp đơn hàng B2C với đặc thù nhỏ lẻ, tần suất cao và yêu cầu minh bạch trong tracking. Theo báo cáo của McKinsey (2025), các doanh nghiệp thương mại điện tử thành công đều ưu tiên tối ưu hóa khâu fulfillment để đáp ứng kỳ vọng “giao nhanh” của khách hàng toàn cầu.
Bí quyết để giao hàng tới Mỹ trong 5 ngày
Một trong những giải pháp hiệu quả nhất là triển khai kho tiền tuyến (forward warehouse) ngay tại thị trường mục tiêu. Khi hàng hóa được lưu trữ sẵn ở Mỹ, doanh nghiệp chỉ cần thực hiện khâu vận chuyển nội địa, từ đó tiết kiệm tới 60–70% thời gian so với việc gửi trực tiếp từ Việt Nam (Statista, 2025). Mô hình này hiện được nhiều nền tảng lớn như Amazon FBA hay Shopify Fulfillment Network áp dụng, mang lại lợi thế cạnh tranh rõ rệt cho nhà bán.
Song song đó, việc ưu tiên tuyến vận chuyển nhanh bằng đường hàng không (Air Express) cũng đóng vai trò quan trọng. Các hãng chuyển phát quốc tế như DHL Express, FedEx hay UPS cung cấp dịch vụ giao nhận chỉ trong 48–72 giờ cho các tuyến Việt Nam – Mỹ. Để cân bằng chi phí, nhiều doanh nghiệp lựa chọn mô hình hybrid shipping, kết hợp giữa vận tải line-haul quốc tế và giao chặng cuối (last-mile) nội địa.
Ở cấp độ vận hành, doanh nghiệp cần ứng dụng hệ thống OMS (Order Management System) và WMS (Warehouse Management System) để tự động phân bổ đơn hàng, giảm sai sót trong xử lý và đồng bộ đa kênh bán hàng như Amazon, Shopify hay TikTok Shop. Báo cáo của Accenture (2024) cho thấy, doanh nghiệp ứng dụng hệ thống quản lý kho thông minh có thể giảm đến 30% chi phí vận hành và tăng tốc độ xử lý đơn lên 40%.
Ngoài ra, dự báo nhu cầu và quản lý tồn kho là yếu tố then chốt. Bằng cách ứng dụng AI, doanh nghiệp có thể dự đoán chính xác nhu cầu mùa vụ, ví dụ trong dịp Black Friday hay Giáng sinh – thời điểm chiếm tới 30% doanh thu thương mại điện tử tại Mỹ (eMarketer, 2024). Nhờ đó, việc trữ hàng tại kho ngoại được tối ưu, tránh tình trạng tồn kho dư thừa hoặc thiếu hụt.
Cuối cùng, yếu tố quyết định chính là lựa chọn đối tác logistics xuyên biên giới uy tín. Các 3PL (Third-party Logistics) với kinh nghiệm, hệ thống kho quốc tế và khả năng tích hợp công nghệ sẽ giúp doanh nghiệp Việt rút ngắn đáng kể thời gian giao hàng. Boxme, Amazon FBA hay ShipBob đều là những đơn vị đang cung cấp dịch vụ fulfillment xuyên biên giới với mạng lưới kho vận tại Mỹ và nhiều quốc gia trong khu vực.
Thách thức cần vượt qua
Dù tiềm năng lớn, nhưng để duy trì tốc độ giao hàng 5 ngày không phải dễ dàng. Chi phí thuê kho ngoại và vận chuyển nhanh khá cao, đòi hỏi doanh nghiệp phải tối ưu chiến lược giá bán. Bên cạnh đó, thủ tục hải quan phức tạp, quy định nhập khẩu và chính sách trả hàng khác biệt của thị trường Mỹ cũng là những rào cản mà nhà bán Việt cần chuẩn bị kỹ lưỡng.
Kết luận
Rõ ràng, việc giao hàng xuyên biên giới từ Việt Nam tới Mỹ trong vòng 5 ngày hoàn toàn khả thi nếu doanh nghiệp biết cách kết hợp kho tiền tuyến, vận chuyển nhanh, tối ưu công nghệ quản lý đơn hàng và hợp tác cùng đối tác logistics quốc tế uy tín. Điều này không chỉ giúp nâng cao trải nghiệm khách hàng mà còn mở ra cánh cửa để thương hiệu Việt mở rộng thị phần toàn cầu.
Nguồn tham khảo:
- McKinsey & Company, “The future of cross-border e-commerce logistics”, 2025.
- Statista, “Average shipping time for cross-border e-commerce orders”, 2025.
- Accenture, “Warehouse automation and efficiency report”, 2024.
- eMarketer, “US holiday retail sales forecast”, 2024.
BOXME VIỆT NAM THÔNG BÁO ẢNH HƯỞNG CỦA MƯA BÃO ĐẾN HOẠT ĐỘNG VẬN HÀNH TẠI HÀ NỘI VÀ CÁC TỈNH MIỀN BẮC.

Hiện nay, Do hoàn lưu sau bão bão số 11 – cơn bão Matmo đã và đang gây ảnh hưởng nghiêm trọng trên diện rộng tại nhiều địa phương, tỉnh thành khu vực phía Bắc và Trung Bộ.
Nhằm đảm bảo an toàn cho con người và hàng hóa, Các hãng vận chuyển VTP, GHTK xin thông báo về tình hình nhận – giao hàng tại các khu vực như sau:
- Khu vực Bắc Bộ và Thanh Hóa tiếp tục có mưa vừa, mưa to và dông, cục bộ mưa rất to. Một số địa phương như Thái Nguyên, Bắc Giang và Thanh Hóa được dự báo có khả năng xảy ra mưa to đến rất to .
- Thủ đô Hà Nội mưa to và dông, cục bộ có nơi mưa rất to, nhiều tuyến đường ngập úng.
- Tây Bắc Bộ: Mưa vừa, mưa to và dông, có nơi mưa rất to. Gió nhẹ. Nhiệt độ: 21–28°C.
- Đông Bắc Bộ: Mưa vừa, mưa to và dông, có nơi mưa rất to. Gió đông nam cấp 2–3.
- Thanh Hóa – Huế: Ngày nắng, chiều tối có mưa rào và dông vài nơi. Phía Bắc có nơi mưa to.
- Nam Trung Bộ: Ngày nắng, chiều tối có mưa rào và dông vài nơi.
- Tây Nguyên: Chiều tối có mưa rào và dông rải rác.
- Nam Bộ & TP.HCM: Ngày nắng, chiều tối có mưa rào rải rác và dông.
Đặc biệt : Trong ngày 7/10 , hãng GHTK sẽ ngừng tới lấy hàng tại khu vực Hà Nội , cho đến khi nước rút để đảm bảo an toàn. GHTK sẽ cố gắng hoạt động trở lại ngay khi có thể.
- Các Tỉnh Miền Bắc và các khu vực ảnh hưởng của hoàn lưu bão nói chung: dự kiến lùi lịch lấy giao ít nhất từ 2-3 ca.
Trong bối cảnh thời tiết diễn biến phức tạp, việc nhận và giao hàng hóa có thể bị chậm trễ hơn so với dự kiến.
Các HVC cam kết đang nỗ lực tối đa để khắc phục các khó khăn và sớm khôi phục hoạt động lấy – giao hàng hóa được thông suốt trong thời gian sớm nhất.
Rất mong Quý Khách hàng thông cảm và thấu hiểu!
5 Xu hướng tái cấu trúc chuỗi cung ứng tại Việt Nam giai đoạn 2025–2030
5 xu hướng định hình chuỗi cung ứng Việt Nam trong giai đoạn 2025 – 2030

Trong bối cảnh thế giới liên tục biến động bởi dịch bệnh, căng thẳng địa chính trị hay áp lực giảm phát thải carbon, chuỗi cung ứng toàn cầu đang trải qua một cuộc tái cấu trúc sâu rộng. Việt Nam vốn được coi là điểm đến chiến lược của nhiều tập đoàn FDI, cũng đang nằm trong dòng chảy này. Dưới đây là 5 xu hướng được dự báo sẽ định hình lại bức tranh chuỗi cung ứng tại Việt Nam trong giai đoạn tới.
- Chiến lược China+1: Đa dạng hóa chuỗi cung ứng Làn sóng dịch chuyển sản xuất khỏi Trung Quốc để phân tán rủi ro đã và đang mở ra cơ hội lớn cho Việt Nam. Với lợi thế về chi phí lao động cạnh tranh, vị trí địa lý gần kề và sự tham gia tích cực vào các hiệp định thương mại tự do, Việt Nam nhanh chóng trở thành lựa chọn thay thế hàng đầu. Thực tế cho thấy, trong 8 tháng đầu năm 2025, vốn FDI vào Việt Nam đạt hơn 26 tỷ USD, tăng hơn 27% so với cùng kỳ năm trước (Hà Nội Online, 2025). Điều này phản ánh sức hút ngày càng mạnh mẽ của Việt Nam trong mắt các nhà đầu tư quốc tế.
- Số hóa và tự động hóa logistics Cùng với xu thế chuyển đổi số, logistics tại Việt Nam đang bước vào giai đoạn thay đổi mạnh mẽ. Các công nghệ như AI, IoT và Blockchain được ứng dụng ngày càng rộng rãi để quản lý tồn kho, tối ưu vận hành và theo dõi vận chuyển theo thời gian thực. Mô hình kho thông minh cùng các hệ thống quản lý WMS/OMS dần trở thành chuẩn mực trong ngành. Một minh chứng cho xu hướng này là sự hiện diện của các tập đoàn logistics quốc tế như JD Logistics, vốn đã triển khai nhiều dự án tại Hải Phòng, nhằm xây dựng hệ sinh thái kho vận hiện đại, tích hợp công nghệ (Haiphong.gov.vn, 2022).
- Logistics xanh và tiêu chuẩn ESG Trong bối cảnh các thị trường lớn như EU và Mỹ gia tăng yêu cầu về phát thải, xu hướng logistics xanh trở thành điều kiện tiên quyết đối với doanh nghiệp xuất khẩu. Việt Nam đã sớm triển khai một số dự án thí điểm tại Hải Phòng và Bắc Ninh, hướng tới xây dựng mô hình logistics thân thiện môi trường (Bộ Công Thương, 2025). Theo Thời báo Tài chính Việt Nam nhận định, logistics xanh sẽ là chìa khóa giúp doanh nghiệp Việt Nam tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu và khẳng định vị thế bền vững.
- Xu hướng Nearshoring: Gần thị trường, gần khách hàng Nếu trước đây yếu tố giá thành chiếm ưu thế, thì hiện nay tốc độ giao hàng và khả năng phản ứng nhanh mới là ưu tiên hàng đầu. Doanh nghiệp ngày càng chú trọng phát triển các kho tiền tuyến (forward warehouse) gần thị trường tiêu thụ nhằm rút ngắn thời gian giao hàng và tối ưu trải nghiệm khách hàng. Điển hình như Boxme Việt Nam đã triển khai các trung tâm fulfillment tại Hà Nội và Hồ Chí Minh, giúp các thương hiệu Việt Nam và quốc tế tiếp cận nhanh hơn với người tiêu dùng trong nước.
- Xây dựng chuỗi cung ứng chống chịu rủi ro Những biến động toàn cầu thời gian qua cho thấy mô hình “just in time” không còn phù hợp với nhiều ngành hàng. Thay vào đó, doanh nghiệp chuyển sang tư duy “just in case”, gia tăng tồn kho an toàn để chủ động ứng phó với rủi ro bất ngờ. Quản trị rủi ro vì thế trở thành một tiêu chí quan trọng khi lựa chọn đối tác logistics, thay đổi cách doanh nghiệp thiết kế và vận hành chuỗi cung ứng.
5 xu hướng trên cho thấy Việt Nam không chỉ còn là “công xưởng giá rẻ” của thế giới mà đang dần khẳng định vai trò trung tâm logistics và sản xuất bền vững trong khu vực. Trong hành trình này, Boxme Việt Nam cam kết đồng hành cùng doanh nghiệp thông qua hệ sinh thái fulfillment và các giải pháp logistics số hóa, góp phần giúp doanh nghiệp Việt Nam hội nhập sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu.
Nguồn tham khảo:
- Hà Nội Online, 2025: “Việt Nam giữ sức hút mạnh mẽ với dòng vốn FDI”
- Haiphong.gov.vn, 2022: “Khởi công dự án JD Property Việt Nam Logistics Park Hải Phòng 1”
- Bộ Công Thương, 2025: Báo cáo thí điểm logistics xanh tại Hải Phòng, Bắc Ninh
- Thời báo Tài chính Việt Nam, 2025: “Logistics xanh – chìa khóa tham gia sâu chuỗi cung ứng toàn cầu”
CẬP NHẬT TÌNH HÌNH ẢNH HƯỞNG CỦA CƠN BÃO SỐ 10 (BUALOI) NGÀY 28/09/2025

Kính gửi Quý Khách hàng,
Boxme xin thông báo tình hình ảnh hưởng của cơn bão số 10 (Bualoi) đến hoạt động vận hành và giao nhận hàng hóa như sau:
- Khu vực miền Bắc: Đã bắt đầu xuất hiện mưa nhỏ đến mưa vừa.
- Các tỉnh từ Nghệ An – Hà Tĩnh: Gió mạnh cấp 7–9, vùng gần tâm bão cấp 10–11, giật cấp 13.
- Hưng Yên, Quảng Ninh – Thanh Hóa: Gió cấp 6–7, giật cấp 8–9.
- Đồng bằng Bắc Bộ, Phú Thọ, phía Nam Sơn La, Lào Cai và các tỉnh từ Thanh Hóa đến Hà Tĩnh: Mưa to đến rất to, tổng lượng mưa phổ biến 150–250mm.
- Ảnh hưởng tại khu vực miền Nam (TP. Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận): Dự kiến từ ngày 28/09 – 30/09/2025.
Do tác động của mưa lũ và nguy cơ ngập lụt, thời gian toàn trình bưu gửi có thể bị chậm so với cam kết ban đầu. Đối với các đơn hàng phát sinh giao/nhận tại khu vực chịu ảnh hưởng, Boxme sẽ phối hợp chặt chẽ với các đơn vị vận chuyển để đẩy nhanh tiến độ xử lý ngay khi điều kiện thời tiết cho phép.
Chúng tôi rất mong nhận được sự thông cảm và đồng hành từ Quý Khách hàng trong giai đoạn khó khăn này. Boxme sẽ tiếp tục cập nhật thông tin kịp thời đến Quý Khách hàng ngay khi có thông báo mới.
Trân trọng,
Boxme Việt Nam
BOXME VIỆT NAM CHÍNH THỨC KHAI TRƯƠNG KHO MỚI TẠI KHU CÔNG NGHIỆP VSIP BẮC NINH
Nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của thị trường thương mại điện tử và nâng cao năng lực hậu cần, Boxme Việt Nam tự hào thông báo về việc chính thức đưa vào hoạt động kho mới tại Khu công nghiệp VSIP Bắc Ninh.

Với tổng diện tích 8.000m², kho VSIP Bắc Ninh được đầu tư theo tiêu chuẩn hiện đại, tối ưu hóa cho các hoạt động lưu trữ và xử lý đơn hàng quy mô lớn.
MỘT SỐ THÔNG SỐ NỔI BẬT CỦA KHO:
- DIỆN TÍCH: 8.000m²
- CÔNG SUẤT XỬ LÝ: 40.000 ĐƠN HÀNG/NGÀY
- SỨC CHỨA LƯU TRỮ: 7.000 CBM HÀNG HÓA
Sự kiện khai trương kho VSIP Bắc Ninh đánh dấu một bước tiến quan trọng trong hành trình mở rộng hệ thống logistics của Boxme tại Việt Nam. Kho mới không chỉ giúp tối ưu tốc độ xử lý đơn hàng, mà còn tăng cường khả năng lưu trữ và phân phối, phục vụ hiệu quả cho các doanh nghiệp trong nước và quốc tế.
Với lợi thế vị trí chiến lược ngay tại trung tâm kinh tế – công nghiệp Bắc Ninh, Boxme cam kết mang đến giải pháp logistics toàn diện, linh hoạt và hiệu quả hơn cho các đối tác, đồng hành cùng sự phát triển bền vững của ngành thương mại điện tử Việt Nam.
Việt Nam: Điểm đến chiến lược cho nhà xưởng và logistics trong thập kỷ mới
Trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng sâu rộng, các tập đoàn đa quốc gia không ngừng tìm kiếm những điểm đến mới để mở rộng sản xuất, xây dựng kho xưởng và tối ưu chuỗi cung ứng. Việt Nam đang nổi lên như một lựa chọn hàng đầu nhờ hội tụ nhiều lợi thế cạnh tranh: chi phí lao động cạnh tranh, chi phí logistics hợp lý, vị trí địa lý thuận lợi và môi trường chính trị ổn định.

Ảnh: Trung tâm hậu cần Boxme Việt Nam
Lợi thế cạnh tranh trên bản đồ sản xuất toàn cầu
So với nhiều quốc gia trong khu vực, Việt Nam vẫn duy trì sức hút đặc biệt khi thuế xuất khẩu sau đàm phán chỉ còn 20%. Dù mức thuế này cao hơn so với trước năm 2025, nhưng vẫn được đánh giá là “có thể chấp nhận”, đủ để doanh nghiệp duy trì hoạt động và củng cố niềm tin của nhà đầu tư.
Đồng thời, chiến lược “China Plus One” tiếp tục thúc đẩy làn sóng dịch chuyển khỏi Trung Quốc, khi chi phí nhân công tăng, quy định môi trường siết chặt và căng thẳng thương mại Mỹ – Trung kéo dài. Trong bối cảnh đó, Việt Nam trở thành lựa chọn thay thế hấp dẫn nhờ nguồn lao động dồi dào, chi phí thấp và khả năng kết nối trực tiếp với các tuyến hàng hải trọng điểm.
Bước tiến của nhà xưởng xây sẵn tại Việt Nam
Một trong những động lực thúc đẩy thị trường là sự phát triển mạnh mẽ của nhà xưởng xây sẵn cao cấp. Từ điểm xuất phát năm 2017, nguồn cung đến nay đã đạt khoảng 11 triệu m², với tỷ lệ lấp đầy trên 85% tính đến quý 2/2025. Các trung tâm công nghiệp lớn như TP. Hồ Chí Minh (3 triệu m²), Đồng Nai (2,2 triệu m²), Bắc Ninh (1,6 triệu m²) và Hải Phòng (2,2 triệu m²) đang dẫn đầu nguồn cung, thu hút dòng vốn FDI liên tục đổ về.
Không chỉ số lượng, chất lượng nhà xưởng tại Việt Nam cũng ngày càng đáp ứng tốt yêu cầu kỹ thuật của các ngành công nghiệp nhẹ và trung bình. Từ tải trọng, chiều cao, hệ thống kỹ thuật, PCCC đến chiếu sáng, các tiêu chuẩn đều được nâng cấp, giúp doanh nghiệp sản xuất linh kiện điện tử, thiết bị bán dẫn, công nghiệp hỗ trợ hay tự động hóa có thể vận hành ổn định.
Xu hướng xanh định hình tương lai
Một điểm nhấn khác là sự phát triển mạnh mẽ của nhà xưởng xanh. Các khu công nghiệp đang ưu tiên sử dụng vật liệu carbon thấp, lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời, tái sử dụng nước và tận dụng ánh sáng tự nhiên. Đây không chỉ là xu thế tất yếu để đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế mà còn giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí vận hành dài hạn.
Theo Cushman & Wakefield, sự xuất hiện của ngày càng nhiều nhà xưởng xanh đã đưa Việt Nam vào tầm ngắm của những tập đoàn toàn cầu vốn đặt yêu cầu khắt khe về môi trường và phát triển bền vững.
Việt Nam trong cuộc đua khu vực
So với các đối thủ cạnh tranh:
- Trung Quốc: vẫn là “công xưởng thế giới” nhưng đang chịu áp lực lớn từ chi phí lao động và xung đột thương mại.
- Thái Lan: hạ tầng tốt nhưng giá thuê cao, nguồn cung hạn chế.
- Malaysia: chính sách cởi mở nhưng giá thuê tăng nhanh.
- Indonesia: tiềm năng lớn song hạ tầng chưa đồng bộ.
- Singapore: tập trung công nghệ cao, chi phí thuê quá cao cho đa số doanh nghiệp.
Trong bức tranh đó, Việt Nam được xem là “điểm đến mới nổi” tương tự Trung Quốc những năm 2000: chi phí thấp, nhân công dồi dào, FDI tăng mạnh. Nếu tận dụng tốt, Việt Nam có cơ hội nâng cấp vị thế trong chuỗi giá trị toàn cầu, không chỉ ở lĩnh vực hàng tiêu dùng mà còn vươn lên các ngành công nghệ cao như bán dẫn, điện tử chính xác và tự động hóa.
Triển vọng 5 – 10 năm tới
Các chuyên gia đánh giá triển vọng công nghiệp Việt Nam trong thập kỷ tới rất tích cực. Chính phủ đang đồng thời thúc đẩy cải cách thủ tục hành chính, phát triển hạ tầng giao thông – cảng biển – năng lượng, đẩy mạnh giáo dục nghề và khuyến khích đầu tư vào các ngành công nghệ cao.
Tuy nhiên, thách thức vẫn hiện hữu: thiếu hụt lao động kỹ thuật cao, áp lực quỹ đất công nghiệp và sự cạnh tranh khốc liệt trong khối ASEAN. Dù vậy, nếu các chính sách được triển khai đồng bộ, Việt Nam hoàn toàn có thể biến 10 năm tới thành giai đoạn bứt phá mạnh mẽ, trở thành điểm sáng trong bản đồ chuỗi cung ứng toàn cầu.
Với những lợi thế sẵn có và sự cam kết đồng hành của Chính phủ, Việt Nam đang khẳng định vị thế trung tâm công nghiệp – logistics mới của khu vực, hứa hẹn mang đến cơ hội tăng trưởng dài hạn cho cả nhà đầu tư trong và ngoài nước.
Tối ưu trải nghiệm mua sắm liền mạch O2O: Hành trình mới của ngành hàng điện tử

Trong vài năm trở lại đây, thương mại điện tử (TMĐT) đã chứng kiến sự chuyển dịch mạnh mẽ từ các ngành hàng giá trị thấp sang nhóm sản phẩm giá trị cao như điện tử, điện gia dụng. Xu hướng này phản ánh sự trưởng thành của hành vi người tiêu dùng và chiến lược phân phối hiện đại từ các thương hiệu, sàn TMĐT.
Để hiểu rõ vai trò và tiềm năng phát triển của TMĐT ngành điện tử, Brands Vietnam đã trò chuyện cùng anh Đinh Minh Quang – Former Online Business Manager tại Samsung và anh Nguyễn Phương Lâm – Head of Market Insight tại YouNet ECI, trong khuôn khổ chuỗi talkshow e-Commerce Growth.
TMĐT không còn là cuộc chơi giá rẻ
Theo báo cáo YouNet ECI 2024, ngành điện gia dụng và công nghệ nằm trong top 3 ngành có GMV cao nhất. Với các sàn TMĐT, việc mở rộng danh mục sản phẩm – từ hàng phổ thông đến sản phẩm công nghệ cao cấp – đang là ưu tiên hàng đầu. Từ phía thương hiệu, TMĐT đang được định nghĩa lại như một hệ sinh thái phân phối đa kênh, không giới hạn ở Shopee, Lazada, TikTok hay Tiki, mà bao gồm cả brand.com, ứng dụng riêng và các nền tảng sở hữu khác.
Sau giai đoạn dịch bệnh, ngay cả những nhóm khách hàng trung niên cũng đã hình thành thói quen mua sắm online. Các chiến dịch như Double Day hay Mega Sale đã trở thành cột mốc tiêu dùng phổ biến, góp phần rút ngắn thời gian cân nhắc và kích thích hành vi mua hàng.
Mua sắm đa kênh là thực tế phổ biến
Khoảng 84% người tiêu dùng hiện nay trải qua hành trình mua sắm kết hợp cả online và offline. TMĐT mang lại sự tiện lợi, khả năng tiếp cận nhanh và thông tin minh bạch. Trong khi đó, kênh offline vẫn giữ vai trò giúp khách hàng trực tiếp trải nghiệm, nhất là với các mặt hàng như TV, xe đạp điện, thiết bị gia dụng…
Việc đầu tư đồng bộ nội dung, hình ảnh, thông điệp trên mọi điểm chạm – từ quảng cáo digital đến cửa hàng thực tế – trở nên cấp thiết để giữ chân khách hàng. Thương hiệu nào làm tốt điều này sẽ tạo ra trải nghiệm liền mạch và độ tin cậy cao hơn trong tâm trí người mua.
Người tiêu dùng đang đặt tiêu chí khác lên hàng đầu
Thay vì chỉ quan tâm đến giá rẻ, người mua sắm hiện đại có xu hướng cân nhắc nhiều yếu tố hơn. Theo Vietnam E-commerce Intelligence 2025, nhóm Millennials – đối tượng chi tiêu chính trong ngành điện tử – đặc biệt chú trọng đến tính minh bạch của thông tin, thời gian giao hàng, hậu mãi, đánh giá từ người dùng khác và sự uy tín của thương hiệu.
Hành trình mua hàng không còn diễn ra theo một đường thẳng. Người tiêu dùng có thể quay lại giai đoạn tìm hiểu hoặc so sánh bất kỳ lúc nào. Do đó, việc duy trì sự hiện diện ổn định, nhất quán ở mọi điểm chạm trở thành yếu tố sống còn.
Chiến lược nội dung cần được cá nhân hóa theo thế hệ
Mỗi thế hệ khách hàng có nhu cầu và cách tiếp cận khác nhau:
- Gen Z và Millennials là nhóm chi tiêu chính, thường mua nhanh và quen thuộc với các nền tảng số.
- Gen Alpha tuy chưa phải người trả tiền, nhưng có ảnh hưởng không nhỏ đến quyết định mua hàng trong gia đình, nhất là các sản phẩm liên quan đến công nghệ, giải trí.
Việc điều chỉnh nội dung theo phong cách, ngôn ngữ và nền tảng phù hợp sẽ giúp thương hiệu tạo được kết nối gần gũi hơn với từng nhóm người tiêu dùng.
Dữ liệu – nền tảng cho mọi trải nghiệm tối ưu
Dữ liệu từ các điểm chạm online như lượt click, thời gian ở lại trang, tỷ lệ thêm vào giỏ hàng… kết hợp cùng các chỉ số từ offline như tỷ lệ chốt đơn, số lượt tư vấn thành công, sẽ giúp thương hiệu hiểu rõ đâu là điểm mạnh và đâu là khâu cần cải thiện trong hành trình mua sắm.
Chỉ khi nắm chắc hành vi người tiêu dùng theo thời gian thực, doanh nghiệp mới có thể đưa ra điều chỉnh kịp thời và đúng hướng.
Chọn đúng thời điểm và đồng bộ thông điệp trong Mega Campaign
Một yếu tố then chốt trong các chiến dịch TMĐT là xác định được thời điểm “vàng” để truyền thông – ví dụ: dịp Tết, mùa nhập học, mùa World Cup hoặc các đợt sale lớn cuối năm. Khi có sự chuẩn bị kỹ, thương hiệu không chỉ thu hút được nhiều người tiêu dùng hơn, mà còn kiểm soát tốt trải nghiệm và hệ thống vận hành.
Với các chiến dịch quy mô lớn, việc phối hợp nhịp nhàng giữa các bộ phận marketing, trade, vận hành và nhà phân phối giúp thông điệp được lan toả trọn vẹn, giảm thiểu rủi ro chồng chéo thông tin và tăng hiệu quả nhận diện.
Đo lường hiệu quả chiến dịch: Toàn diện và thực chất
Doanh số vẫn là chỉ số quan trọng, nhưng chưa đủ. Một chiến dịch TMĐT thành công nên được đánh giá bằng nhiều chỉ số: tỷ lệ chuyển đổi, tỷ lệ quay lại mua hàng, mức độ hài lòng, số lượt đánh giá tích cực, lượng thảo luận thương hiệu trên mạng xã hội…
Nhìn vào các chỉ số này, thương hiệu không chỉ đánh giá được hiệu quả trong ngắn hạn, mà còn nắm bắt được xu hướng dài hạn và mức độ trung thành từ khách hàng.
Kết luận:
TMĐT trong ngành hàng điện tử đang bước vào giai đoạn phát triển sâu hơn, với hành vi người tiêu dùng ngày càng phức tạp và kỳ vọng cao hơn. Để thích nghi, thương hiệu cần tận dụng dữ liệu một cách chiến lược, cá nhân hóa trải nghiệm và đảm bảo sự đồng bộ giữa các kênh phân phối.
Khi người tiêu dùng kỳ vọng cao hơn mỗi ngày, chính trải nghiệm mua sắm liền mạch O2O sẽ là chìa khóa giúp doanh nghiệp tạo dựng lợi thế cạnh tranh bền vững trong kỷ nguyên số.
Boxme – Đối tác vận hành tối ưu cho chiến lược O2O của bạn
Tại Boxme, chúng tôi tin rằng trải nghiệm mua sắm liền mạch chính là yếu tố sống còn giúp thương hiệu chinh phục khách hàng số. Với năng lực fulfillment đa kênh, hệ thống quản lý kho thông minh, kết nối trực tiếp với các sàn TMĐT và nền tảng thương mại D2C, Boxme là đối tác chiến lược giúp thương hiệu:
- Đồng bộ tồn kho và đơn hàng trên mọi kênh
- Rút ngắn thời gian giao hàng và nâng cao chất lượng trải nghiệm hậu mãi
- Tối ưu e-merchandise với dữ liệu vận hành thực tế
Trải nghiệm liền mạch bắt đầu từ vận hành liền mạch. Hãy để Boxme đồng hành cùng doanh nghiệp bạn trên hành trình O2O đầy tiềm năng này.
Thương mại điện tử trong FMCG: Vai trò, thách thức và chiến lược kênh phân phối hiệu quả

Thương mại điện tử trong FMCG: Tăng trưởng nhanh nhưng vẫn còn nhiều dư địa
Theo báo cáo của Kantar (4/2024), thương mại điện tử (TMĐT) hiện chỉ chiếm dưới 8% tổng doanh số ngành hàng tiêu dùng nhanh (FMCG) tại Việt Nam. Riêng trong ngành nước giải khát, con số này thậm chí còn thấp hơn – chỉ khoảng 3%. Điều đó cho thấy 92% người tiêu dùng vẫn ưu tiên mua sắm qua các kênh truyền thống (GT) và hiện đại (MT).
Tuy nhiên, TMĐT vẫn là một công cụ chiến lược giúp thương hiệu thu hút người tiêu dùng mới và giáo dục hành vi sử dụng sản phẩm mới. Đây là “sân chơi” lý tưởng để thử nghiệm, tăng cường nhận diện thương hiệu và ra mắt sản phẩm một cách linh hoạt, tiết kiệm chi phí.
Ví dụ điển hình: Khi ra mắt hai hương vị mới của nước tăng lực Monster Energy, Coca-Cola đã chọn TMĐT làm kênh ưu tiên thay vì kênh truyền thống – vốn gặp khó khăn do giá cao và tệp khách hàng hẹp. Nhờ các chiến dịch livestream, thương hiệu có thể bán hàng trăm thùng sản phẩm và tạo hiệu ứng lan tỏa mạnh mẽ tới khách hàng mục tiêu ở đô thị.

Nguồn: Kantar – Báo cáo Triển vọng thị trường FMCG Việt Nam 2024
Nói đến TMĐT, nhiều người thường nghĩ đến Shopee, Lazada, Tiki hay TikTok Shop. Tuy nhiên, bức tranh e-Commerce toàn diện hơn nhiều, bao gồm cả:
- Website TMĐT của thương hiệu
- Các nền tảng e-Com B2B như Telio, Ninja Mart
- Aggregator platforms như GrabMart, ShopeeFood…
- Omni-channel retailers như Winmart, Bách Hóa Xanh, Nguyễn Kim…
Việc hợp tác với các e-Tailer đòi hỏi doanh nghiệp chú trọng quản lý channel conflict – mâu thuẫn giá giữa các kênh phân phối. Sự chênh lệch giá quá lớn có thể ảnh hưởng đến trải nghiệm khách hàng và dẫn đến tình trạng “chảy hàng” giữa các kênh. Giải pháp là xây dựng chiến lược giá rõ ràng, cho phép các nhà bán lẻ điều chỉnh trong biên độ kiểm soát, đồng thời duy trì giá bán tiêu chuẩn trên các nền tảng TMĐT.
Những rào cản TMĐT tại Việt Nam
Dù TMĐT đang phát triển mạnh tại các thành phố lớn, nhưng vẫn còn nhiều thách thức:
- Phân bổ địa lý không đồng đều: TMĐT chưa phổ biến ở khu vực nông thôn do hạn chế về thói quen, công nghệ và hạ tầng logistics.
- Chi phí giao hàng cao ngoài 6 thành phố lớn khiến việc mở rộng gặp khó khăn.
- Đối tượng người dùng còn hạn chế: Chủ yếu là giới trẻ thành thị, trong khi nhóm trung niên và người tiêu dùng vùng sâu, vùng xa chưa thực sự tiếp cận được.

Nguồn: Brand Camp
TMĐT và hành vi mua sắm: Khi giải trí là động lực mua hàng
TMĐT đang tiến gần hơn đến mô hình O2O (Online to Offline), kết nối trải nghiệm kỹ thuật số với mua sắm thực tế. Song song đó, xu hướng Shoppertainment đang thay đổi hành vi người tiêu dùng – đặc biệt trên TikTok, nơi nội dung giải trí có thể dễ dàng chuyển hóa thành hành vi mua sắm.
Từ một video livestream, khách hàng có thể ngay lập tức đặt mua sản phẩm mà không cần rời khỏi nền tảng. Điều này đòi hỏi thương hiệu không chỉ giỏi về logistics, mà còn phải làm nội dung đủ hấp dẫn để thu hút và giữ chân khách hàng.
Quản lý kênh hiệu quả: 4 nguyên tắc sống còn
Để tránh mâu thuẫn giữa các kênh, doanh nghiệp cần xác định rõ vai trò từng kênh và phân loại giá phù hợp. TMĐT – dù là một kênh mới – vẫn cần tuân thủ 4 nguyên tắc cốt lõi:
- Hiện diện ở kênh quan trọng
- Tăng trưởng độc lập, tránh “cannibalization”
- Đảm bảo lợi nhuận cho từng kênh
- Cân bằng giữa độ phủ và chất lượng dịch vụ
Ngoài ra, doanh nghiệp chỉ nên đặt 1–2 mục tiêu ưu tiên cho mỗi kênh (ví dụ: tăng doanh số, tăng giao dịch, duy trì lợi nhuận…), tránh dàn trải chiến lược.

Shopper Mission: Từ tiết kiệm đến mua định kỳ
Mỗi khách hàng khi lên sàn TMĐT đều mang theo một “nhiệm vụ mua sắm” (shopper mission) khác nhau:
- Convenient & Save: Tìm kiếm sản phẩm quen thuộc, giá tốt, để tích trữ
- Impulse buying: Mua ngẫu hứng khi xem livestream, TikTok
- Subscription: Mua định kỳ các sản phẩm thiết yếu
- Search Intent: Tìm kiếm mặt hàng cụ thể, khó tìm tại offline
- O2O: Xem online – mua offline với sản phẩm có giá trị cao
- Mega Sale Hunting: Săn khuyến mãi, dùng thử sản phẩm mới
Từng nhóm mission cần chiến lược riêng về danh mục hàng hóa, truyền thông và ưu đãi khuyến mãi.
Chiến lược kênh theo từng giai đoạn phát triển
Doanh nghiệp muốn phát triển TMĐT cần xác định rõ mô hình kinh doanh và đối tượng khách hàng phù hợp. Một số ngành như nước ngọt có thể không kỳ vọng lợi nhuận từ TMĐT nhưng sử dụng kênh này để xây dựng thương hiệu, tuyển khách hàng mới và thử nghiệm sản phẩm.
Lộ trình phát triển TMĐT điển hình có thể bao gồm:
- Giai đoạn 1: Khởi đầu trên các sàn TMĐT để mở rộng độ phủ, tối ưu chi phí vận hành.
- Giai đoạn 2: Tham gia các nền tảng mới như TikTok Shop để tận dụng hiệu quả nội dung số.
- Giai đoạn 3: Xây dựng website TMĐT riêng để tăng kiểm soát và tối ưu lợi nhuận.
- Giai đoạn 4: Mở rộng sang GT, MT, phát triển mô hình Omni-channel, đảm bảo hiện diện đa kênh toàn diện.
Kết luận:
TMĐT không còn là “tùy chọn”, mà đang trở thành một phần thiết yếu trong chiến lược phân phối của thương hiệu FMCG. Để thành công, doanh nghiệp cần định nghĩa đúng vai trò TMĐT trong tổng thể hệ thống kênh, lựa chọn chiến lược phù hợp và luôn duy trì trải nghiệm nhất quán cho người tiêu dùng – dù họ đang ở online hay offline.
TỐI ƯU KÊNH ONLINE TRONG NGÀNH MỸ PHẨM: TỪ SOCIAL COMMERCE ĐẾN CHIẾN LƯỢC ĐA KÊNH

Theo báo cáo mới nhất từ YouNet ECI, ngành Làm đẹp tiếp tục giữ vững vị trí Top 4 ngành hàng có giá trị giao dịch cao nhất trên Shopee và TikTok Shop trong quý IV/2024. Thực tế này cho thấy kênh online, đặc biệt là Social Commerce, đang trở thành động lực tăng trưởng quan trọng cho ngành mỹ phẩm tại Việt Nam.
Trong số thứ 5 của chuỗi talkshow e-Commerce Growth do Brands Vietnam và YouNet ECI đồng thực hiện, chị Hà Phi – Brand General Manager tại Dior Beauty Vietnam và anh Nguyễn Phương Lâm – Head of Market Insight tại YouNet ECI – đã chia sẻ những góc nhìn sâu sắc về xu hướng và chiến lược bán hàng trực tuyến trong ngành mỹ phẩm.
Social Commerce: Cú hích cho ngành hàng mỹ phẩm
Social Commerce – sự kết hợp giữa mạng xã hội và thương mại điện tử – đang mở ra hướng tiếp cận người tiêu dùng hoàn toàn mới. Khác với TMĐT truyền thống, nơi người mua chủ động tìm kiếm sản phẩm, Social Commerce kích hoạt nhu cầu mua sắm thông qua nội dung giải trí như livestream, video review, hay các chiến dịch từ KOC/KOL. Trong đó, TikTok Shop hiện là nền tảng tiên phong, thúc đẩy hành vi mua sắm ngẫu hứng và mang về doanh thu đáng kể cho ngành mỹ phẩm – chiếm đến 30% GMV TikTok Shop trong năm 2024.
Tại các thị trường phát triển như Mỹ và Trung Quốc, tỷ trọng doanh thu từ online sales đã đạt lần lượt 28% và gần 55%. Tại Việt Nam, con số này mới đạt khoảng 8% nhưng được dự báo có thể chạm mốc 20% trong 5–10 năm tới.
Phân khúc Mass dẫn đầu, Premium & Luxury đang vươn lên
Social Commerce hiện đặc biệt phù hợp với phân khúc mass – nhóm sản phẩm dễ tạo cảm hứng mua sắm và có chu kỳ quyết định nhanh. Gen Z, nhóm khách hàng chủ lực của TikTok, cũng là tệp khách hàng ưa chuộng mỹ phẩm phân khúc phổ thông.
Tuy nhiên, xu hướng đang mở rộng. Nhiều thương hiệu và influencer bắt đầu giới thiệu các sản phẩm thuộc phân khúc premium và luxury trên nền tảng Social Commerce. Dù hiện tại tỷ trọng còn nhỏ, nhưng đây được xem là tiềm năng dài hạn khi nhóm người dùng Gen Z trưởng thành, thu nhập tăng và hành vi tiêu dùng thay đổi.
Cân bằng kênh phân phối: B2C – B2B2C và mô hình độc quyền
Với mô hình đa kênh, các thương hiệu mỹ phẩm hiện đối mặt với bài toán cân bằng giữa bán hàng trực tiếp (B2C) và hệ thống bán lẻ (B2B2C). Việc kiểm soát giá khuyến mãi, quyền lợi đối tác và chiến lược phát triển từng kênh đòi hỏi sự điều tiết linh hoạt để tránh xung đột nội bộ.
Một xu hướng khác đang được nhiều doanh nghiệp lựa chọn là khởi đầu với mô hình phân phối độc quyền – vừa đảm bảo kiểm soát giá bán, vừa tạo sự khác biệt tại kênh phân phối chuyên biệt như spa hay clinic. Khi đã đạt được độ nhận diện và doanh số ổn định, thương hiệu mới mở rộng sang phát triển thương hiệu riêng hoặc đa kênh mạnh hơn.
Bài học từ thương hiệu D’Alba
D’Alba là ví dụ điển hình cho mô hình tăng trưởng thành công qua kênh online. Thay vì mở rộng phân phối ngay, thương hiệu này tập trung vào nội dung trên social media, kết hợp dẫn dắt người dùng đến Shopee và TikTok Shop. Kết quả là chỉ trong vài tháng đầu năm 2025, D’Alba đã ghi nhận doanh thu tăng trưởng ấn tượng trên TikTok Shop.
Hai yếu tố làm nên thành công:
- USP rõ ràng: sản phẩm serum dạng xịt độc đáo, chưa có đối thủ trực tiếp.
- Chiến lược truyền thông số đồng bộ: phối hợp báo chí, KOL/KOC phù hợp với nhóm mục tiêu.
Kết luận: Ngành mỹ phẩm đang chứng kiến sự chuyển dịch mạnh mẽ sang kênh online – nơi Social Commerce đóng vai trò trung tâm. Việc lựa chọn chiến lược kênh phù hợp, kiểm soát thương hiệu xuyên suốt, và khai thác hiệu quả tệp khách hàng trẻ là những yếu tố quyết định để các thương hiệu bứt phá trong cuộc đua TMĐT.